1. HINO SMART CHOICE

2.1 Thông tin

2.2 ĐĨA LY HỢP & BÀN ÉP LY HỢP

CẤU TẠO BỘ LY HỢP

So sánh ly hợp chính hãng Hino và không chính hãng

HẠNG MỤC

LY HỢP CHÍNH HÃNG HINO

LY HỢP KHÔNG CHÍNH HÃNG

1. Tuổi thọ

Thông thường là 1 năm hoặc hơn

Tuổi thọ rất ngắn chỉ bằng ½ so với ly hợp chính hãng

2. Khi xe tăng tốc

Chuyển số nhẹ nhàng

Chuyển số khó đôi khi còn bị giật cục

3. Tính năng kháng nhiệt (sinh nhiệt trong quá trình)

Ly hợp có hệ số ma sát thích hợp

Bề mặt ly hợp bị mài mòn do nhiệt trong quá trình hoạt động, do có hệ số ma sát quá nhỏ

4. Tính năng giảm chấn

Chạy không tải/ có tải đều có độ ồn rất thấp

Rất ồn và rung trong quá trình sử dụng

Các số liệu trên là kết quả của một số loại ly hợp trên thị trường được nghiên cứu, không đại diện cho toàn bộ các loại ly hợp có mặt trên thị trường.

2.3 MÁ PHANH

CẤU TẠO HỆ THỐNG PHANH

So sánh má phanh chính hãng Hino và không chính hãng

HẠNG MỤC

MÁ PHANH CHÍNH HÃNG HINO

MÁ PHANH KHÔNG CHÍNH HÃNG

1. Độ bền nhiệt

Kháng nhiệt cao (làm giảm khả năng gây mài mòn khi sử dụng).

Khả năng kháng nhiệt thấp hơn.

2. Độ ổn định với lực phanh

Rất ổn định vì nó được chế tạo riêng cho xe tải Hino.

Có thể không đáp ứng điều kiện hoạt động của xe tải Hino.

3. Tuổi thọ

Ít bị mài mòn hơn, tuổi thọ dài hơn.

Dễ mài mòn hơn, tuổi thọ ngắn hơn.

4. Độ ồn

Ít gây ồn hơn.

Gây ồn hơn.

5. Mài mòn trống phanh

Không gây mài mòn trống phanh.

Có thể gây mài mòn trống phanh.

  • Tất cả các má phanh chính hãng Hino đều đáp ứng tiêu chuẩn trong luật an toàn Châu Âu ECE.

  • Chúng được chế tạo tối ưu cho xe tải Hino dựa trên các tiêu chuẩn của Hino thường có yêu cầu cao hơn hẳn tiêu chuẩn ECE đang được áp dụng.

  • Các dự liệu trên là thực tế của một số loại má phanh được thử nghiệm. Không đại diện cho toàn bộ chất lượng của các má phanh trên thị trường.

2.4 DANH SÁCH PHỤ TÙNG SCP HINO

STT

MÃ PHỤ TÙNG SCP

TÊN PHỤ TÙNG SCP

MODEL

1

15613-EV014

Lọc dầu

WU342L, WU422L, XZU650L, XZU720L, XZU730L

2

15613-EV023

Lọc dầu

FL1J, FG1J, FM1J, FC9J, RK1J

3

15613-EV033

Lọc dầu

FL8J, FG8J, FM8J

4

15613-EV042

Lọc dầu thô

SS1E, SH1E

5

15613-EV051

Lọc dầu tinh

SS1E, SH1E

6

15613-EV071

Lọc dầu thô

FM2P

7

15613-EV081

Lọc dầu tinh

FM2P

8

15613-EV123

Lọc dầu

FC3J

9

23304-EV062

Lọc nhiên liệu tinh, nằm ở phần động cơ

FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J

10

23304-EV071

Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si

FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J

11

23304-EV081

Lọc nhiên liệu tinh, nằm ở phần động cơ

FM2P

12

23304-EV094

Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si

SH1E, SS1E

13

23304-EV171

Lọc nhiên liệu tinh, nằm ở phần động cơ

FF3H

14

23304-EV193

Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si

WU342L, WU422L

15

23304-EV201

Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si

FM2P

16

23304-EV210

Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si

FC112SA, FC114SA

17

17801-0U010

Lọc khí

XZU720L, XZU730L

18

17801-0U020

Lọc khí

WU342L, WU422L

19

17801-0U040

Lọc khí

WU342L, WU422L

20

17801-0U050

Lọc khí

XZU720, XZU730L

21

17801-EW090

Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy)

FG8J

22

17801-EW110

Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy)

FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J

23

17801-EW130

Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy)

FM2P

24

17801-EW140

Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy)

FM2P

25

S40J9-EV091

Bạc giằng cầu

FL8J, FM8J, FM1J

26

31250-37320

Lá n size 325 (xe series 300)

XZU720, XZU730L

27

31250-E0G30

Lá n size 350 (xe series 500)

FG1J, FC3J, FC9J

28

31250-E0G40

Lá n size 380 (xe series 500, xe bus)

FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J

29

04477-E0110

Má phanh sau, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

FC3J, FC9J

30

04477-E0120

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

FG8J, FG1J

31

04477-E0130

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

FC3J, FC9J

32

04477-E0140

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

FL8J, FM8J, FL8J, FM1J

33

04477-E0150

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

FL8J, FM8J, FL8J, FM1J

34

04477-E0200

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

FG8J, FG1J

35

04477-E0710

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

RK1J, SH1E, SS1E

36

04477-E0730

Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán

RK1J, SH1E, SS1E

37

47441-E0720

Má phanh trước, 1 miếng

RK1J, SH1E, SS1E

38

47443-E0420

Má phanh sau, 1 miếng

RK1J, SH1E, SS1E