ÁP DỤNG BẢO HÀNH 7 NĂM

  • Miễn phí bảo dưỡng xe theo kỳ, an tâm sử dụng (Theo quy định Cty)
  • Hỗ trợ trả góp tới 80%, thủ tục nhanh, lãi suất tốt

Sản Phẩm Mẫu

🔹 THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO XZU FL8JW8A 🔹

  • Số loại: 
  • Tổng tải: 
  • Tải trọng: 
  • Kích thước lòng thùng: 
Nhận báo giá

Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết chassi, chưa bao gồm giá thùng và các chi phí lăn bánh.
Để nhận báo giá chi tiết & ưu đãi mới nhất, vui lòng liên hệ:

📞 Hotline: 0912 79 66 99

📧 Email: ngocthanhkinhdoanh@gmail.com.vn

👍 Facebook: Ô Tô Ngọc Thành

CÔNG TY TNHH MTV Ô TÔ NGỌC THÀNH

Số 37E, QL 60, Ấp Phú Hữu, Phường Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long

🚚 ĐẠI LÝ 3S ỦY QUYỀN – Trạm bảo hành & bảo dưỡng chính hãng Hino Nhật Bản tại Vĩnh Long

Thông số kỹ thuật

24.000 (thiết kế 26.000)
Lên tới 15.000
7.530
Kích thước
2.490
5.830 + 1.350
11.600 x 2.490 x 2.750
9.425
Động cơ & Hộp số
J08E – WA
Động cơ diesel, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp với hệ thống xử lý khí thải bằng dung dịch Urê
280 PS (tại 2.500 vòng/phút)
883 N.m (tại 1.500 vòng/phút)
7.684
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
M009
Hộp số sàn 9 số tiến, đồng tốc, truyền động trực tiếp
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S
Kiểu lò xo tích năng tại trục 1 và 2, điểu khiển khí nén
Tính năng động học
80,96
25,69
4,625
Trang bị và hệ thống khác
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá
11R22.5
3 chỗ
200
59
Tùy chọn
Sơn cùng màu ca-bin

☎☎☎ Mọi chi tiết vui lòng liên hệ 0912 79 66 99 khi quý khách có nhu cầu về các dòng xe tải, xe bồn xăng dầu từ 6 khối ,8 khối, 10 khối, 11 khối, 16 khối, 18 khối, 19 khối, 22 khối và cho đến đến 25 khối để được tư vấn miễn phí và hổ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng lãi suất ưu đãi nhất.

Thông Số Thùng

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe HINO XZU650L-WKMMS3 GHI CHÚDỰ KIẾN
Loại thùng THÙNG KÍN COMPOSITE – BỬNG NÂNG Tự trọng: 3.295 kg
Kích thước xe (DxRxC) (mm) 6.230 x 1.880 x 2.920 (có cửa hông) Hàng hóa: 1.400 kg
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) 4.500 x 1.720 x 1.900/— Tổng tải: 4.995 kg
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
1. SÀN
VÀ KHUNG PHỤ
1.1 Đà dọc U100 CT3 2 cây
1.2 Đà ngang U80 CT3 Theo thiết kế
1.3 Mặt sàn Inox 430 Phẳng 2.5 mm
1.4 Bao hông Thép CT3 Chấn 2.5 mm
2. VÁCH TRƯỚC 2.1 Vách ngoài Composite Phẳng
2.2 Xương vách trước Hộp 40×40 Kẽm Theo thiết kế
2.3 Vách trong Inox 430 0.5 mm Theo thiết kế
3.VÁCH HÔNG 3.1 Vách ngoài Composite Theo thiết kế
3.2 Vách trong Inox 430 0.5 mm Phẳng
3.3 Xương vách hông H40x40 Kẽm Theo thiết kế
3.4 Xương cửa hông H20x40 Kẽm Theo thiết kế
3.5 Vách ngoài cửa hông Composite Theo thiết kế
4. VÁCH SAU 4.1 Vách ngoài cửa sau Composite 2 cây
4.2 Vách trong cửa sau Inox 430 0.5 mm Phẳng
4.3 Xương cửa sau H20x40 Kẽm Theo thiết kế
4.4 Khung thành sau Inox430 Theo thiết kế
5. VÁCH MUI 5.1 Tôn trên vách mui Inox 430 0.5 mm Phẳng
5.2 Tôn dưới vách mui Inox 430 0.5 mm Theo thiết kế
5.3 Xương vách mui H40 Kẽm Theo thiết kế
6. CHI TIẾT PHỤ 6.1 Cản hông Composite 2 bộ
6.2 Cản sau Inox 430 Theo thiết kế
6.3 Vè sau Composite 2 bộ
6.4 Chắn bùn Cao su 2 bộ
6.5 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
6.6 Đèn hông Màu vàng 4 cái
6.7 Bulong quang Theo TK
6.8 Bát chống xô 4 cái
6.9 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
7. BỬNG NÂNG 7.1 Bửng nâng Trụ Bửng Thép CT3
Khung xương bửng
Mặt Bửng (lá me) Inox 430
Theo thiết kế

☎☎☎ Mọi chi tiết vui lòng liên hệ 0912 79 66 99 khi quý khách có nhu cầu về các dòng xe tải, xe bồn xăng dầu từ 6 khối ,8 khối, 10 khối, 11 khối, 16 khối, 18 khối, 19 khối, 22 khối và cho đến đến 25 khối để được tư vấn miễn phí và hổ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng lãi suất ưu đãi nhất.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sản Phẩm Mẫu”

//mới
Chat Zalo

0912796699

1
Bạn cần hỗ trợ?